--

industrial accident

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: industrial accident

Phát âm : /in'dʌstriəl'æksidənt/

+ danh từ

  • tai nạn lao động
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "industrial accident"
Lượt xem: 551